Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time frame


noun
a time period during which something occurs or is expected to occur
- an agreement can be reached in a reasonably short time frame
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.